Phiên âm : huò
Hán Việt : hóa
Bộ thủ : Bối (貝, 贝)
Dị thể : 貨
Số nét : 8
Ngũ hành :
货: (貨)huò1. 商品: 货物.货主.货位.货栈.2. 钱币: 货币.通货.3. 卖: 货殖.货卖.4. 贿赂.5. 骂人或开玩笑的话: 蠢货.宝货.