VN520


              

Phiên âm : huò

Hán Việt : hóa

Bộ thủ : Bối (貝, 贝)

Dị thể :

Số nét : 8

Ngũ hành :

: (貨)huò
1. 商品: 货物.货主.货位.货栈.
2. 钱币: 货币.通货.
3. 卖: 货殖.货卖.
4. 贿赂.
5. 骂人或开玩笑的话: 蠢货.宝货.


Xem tất cả...