Phiên âm : cái
Hán Việt : tài
Bộ thủ : Bối (貝, 贝)
Dị thể : 財
Số nét : 7
Ngũ hành : Kim (金)
财: (財)cái金钱和物资: 财产.财富.财经.财贸.财东.财政.财务.财会.