Phiên âm : gòng
Hán Việt : cống
Bộ thủ : Bối (貝, 贝)
Dị thể : 貢
Số nét : 7
Ngũ hành : Mộc (木)
贡: (貢)gòng1. 献东西给上级, 古代臣下或属国把物品进献给帝王: 进贡.纳贡.贡献.贡品.贡赋.2. 封建时代给朝廷荐举人才: 贡生.贡举.3. (Danh từ) Họ.