VN520


              

Phiên âm : gòng

Hán Việt : cống

Bộ thủ : Bối (貝, 贝)

Dị thể :

Số nét : 7

Ngũ hành : Mộc (木)

: (貢)gòng
1. 献东西给上级, 古代臣下或属国把物品进献给帝王: 进贡.纳贡.贡献.贡品.贡赋.
2. 封建时代给朝廷荐举人才: 贡生.贡举.
3. (Danh từ) Họ.


Xem tất cả...