Phiên âm : zhǔ, zhù
Hán Việt : trữ
Bộ thủ : Bối (貝, 贝)
Dị thể : 贮
Số nét : 12
Ngũ hành :
(Động) Tích chứa. ◎Như: trữ tồn 貯存. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Thất ngung nhất anh trữ giai uấn 室隅一罌貯佳醞 (Phiên Phiên 翩翩) Góc nhà có một cái bình chứa rượu ngon.