Phiên âm : qiǎn
Hán Việt : khiển
Bộ thủ : Ngôn (言, 讠)
Dị thể : 譴
Số nét : 15
Ngũ hành :
谴: (譴)qiǎn1. 责备: 谴让.谴责.2. 贬谪: 谴谪.