VN520


              

Phiên âm : miù

Hán Việt : mậu

Bộ thủ : Ngôn (言, 讠)

Dị thể :

Số nét : 13

Ngũ hành :

: (謬)miù
1. 错误的, 不合情理的: 荒谬.谬论.谬传.谬误.
2. 差错: 失之毫厘, 谬以千里.