Phiên âm : miù
Hán Việt : mậu
Bộ thủ : Ngôn (言, 讠)
Dị thể : 謬
Số nét : 13
Ngũ hành :
谬: (謬)miù1. 错误的, 不合情理的: 荒谬.谬论.谬传.谬误.2. 差错: 失之毫厘, 谬以千里.