VN520


              

Phiên âm : jǐn

Hán Việt : cẩn

Bộ thủ : Ngôn (言, 讠)

Dị thể :

Số nét : 13

Ngũ hành : Mộc (木)

: (謹)jǐn
1. 慎重, 小心: 谨慎.谨严.谨防.勤谨.谨小慎微.
2. 郑重, 恭敬: 谨启.谨祝.


Xem tất cả...