VN520


              

Phiên âm : qiān, qiàn

Hán Việt : khiêm, khiệm

Bộ thủ : Ngôn (言, 讠)

Dị thể :

Số nét : 12

Ngũ hành : Kim (金)

: (謙)qiān
虚心, 不自满, 不自高自大: 谦下.谦让.谦冲.谦和.谦卑.谦厚.谦逊.谦恭.谦虚.谦受益.