Phiên âm : qiān, qiàn
Hán Việt : khiêm, khiệm
Bộ thủ : Ngôn (言, 讠)
Dị thể : 謙
Số nét : 12
Ngũ hành : Kim (金)
谦: (謙)qiān虚心, 不自满, 不自高自大: 谦下.谦让.谦冲.谦和.谦卑.谦厚.谦逊.谦恭.谦虚.谦受益.