VN520


              

Phiên âm : dì, tí

Hán Việt : đế, đề

Bộ thủ : Ngôn (言, 讠)

Dị thể :

Số nét : 11

Ngũ hành : Hỏa (火)

: (諦)dì
1. 仔细: 谛听.谛视.谛观.谛思.
2. 道理: 真谛.妙谛.