Phiên âm : dì, tí
Hán Việt : đế, đề
Bộ thủ : Ngôn (言, 讠)
Dị thể : 諦
Số nét : 11
Ngũ hành : Hỏa (火)
谛: (諦)dì1. 仔细: 谛听.谛视.谛观.谛思.2. 道理: 真谛.妙谛.