Phiên âm : xié
Hán Việt : hài
Bộ thủ : Ngôn (言, 讠)
Dị thể : 諧
Số nét : 11
Ngũ hành : Mộc (木)
谐: (諧)xié1. 和, 配合得当: 和谐.谐调.谐音.2. 滑稽: 诙谐.谐趣.谐谑.亦庄亦谐.3. 商量好, 办妥: 事谐.