Phiên âm : jiàn
Hán Việt : gián
Bộ thủ : Ngôn (言, 讠)
Dị thể : 諫
Số nét : 11
Ngũ hành :
谏: (諫)jiàn旧时称规劝君主或尊长, 使改正错误: 谏劝.进谏.谏阻.兵谏.从谏如流.