VN520


              

Phiên âm : jiàn

Hán Việt : gián

Bộ thủ : Ngôn (言, 讠)

Dị thể :

Số nét : 11

Ngũ hành :

: (諫)jiàn
旧时称规劝君主或尊长, 使改正错误: 谏劝.进谏.谏阻.兵谏.从谏如流.