VN520


              

Phiên âm : huǎng

Hán Việt : hoang

Bộ thủ : Ngôn (言, 讠)

Dị thể :

Số nét : 11

Ngũ hành :

: (謊)huǎng
1. 假话: 谎话.谎言.撒谎.要谎.弥天大谎.
2. 说假话: 谎称.谎报.谎骗.


Xem tất cả...