Phiên âm : huǎng
Hán Việt : hoang
Bộ thủ : Ngôn (言, 讠)
Dị thể : 謊
Số nét : 11
Ngũ hành :
谎: (謊)huǎng1. 假话: 谎话.谎言.撒谎.要谎.弥天大谎.2. 说假话: 谎称.谎报.谎骗.