Phiên âm : tán
Hán Việt : đàm
Bộ thủ : Ngôn (言, 讠)
Dị thể : 談
Số nét : 10
Ngũ hành : Hỏa (火)
谈: (談)tán1. 说, 对话: 谈天.谈心.谈论.谈话.谈判.谈吐.恳谈.洽谈.漫谈.谈笑风生.2. 言论, 听说的话: 笑谈.无稽之谈.传为美谈.3. (Danh từ) Họ.