VN520


              

Phiên âm : tán

Hán Việt : đàm

Bộ thủ : Ngôn (言, 讠)

Dị thể :

Số nét : 10

Ngũ hành : Hỏa (火)

: (談)tán
1. 说, 对话: 谈天.谈心.谈论.谈话.谈判.谈吐.恳谈.洽谈.漫谈.谈笑风生.
2. 言论, 听说的话: 笑谈.无稽之谈.传为美谈.
3. (Danh từ) Họ.


Xem tất cả...