Phiên âm : liàng, liáng
Hán Việt : lượng
Bộ thủ : Ngôn (言, 讠)
Dị thể : 諒
Số nét : 10
Ngũ hành : Hỏa (火)
谅: (諒)liàng1. 宽恕: 谅解.谅察.体谅.见谅.原谅.2. 信实: 谅直.3. 推想: 谅必.谅已上车.4. 固执, 坚持成见.