VN520


              

Phiên âm : liàng, liáng

Hán Việt : lượng

Bộ thủ : Ngôn (言, 讠)

Dị thể :

Số nét : 10

Ngũ hành : Hỏa (火)

: (諒)liàng
1. 宽恕: 谅解.谅察.体谅.见谅.原谅.
2. 信实: 谅直.
3. 推想: 谅必.谅已上车.
4. 固执, 坚持成见.