Phiên âm : fěi
Hán Việt : phỉ
Bộ thủ : Ngôn (言, 讠)
Dị thể : 誹
Số nét : 10
Ngũ hành :
诽: (誹)fěi捏造事实, 说别人坏话: 诽谤.诽章.腹诽心谤.