VN520


              

Phiên âm : zhū

Hán Việt : chư, gia

Bộ thủ : Ngôn (言, 讠)

Dị thể :

Số nét : 10

Ngũ hành : Kim (金)

: (諸)zhū
1. 众, 许多: 诸位.诸君.诸侯.
2. “之于”或“之乎”的合音: 投诸渤海之尾.
3. 犹“之”: “能事诸乎?”.
4. 犹“于”: “宋人事资章甫适诸越”.
5. 语助, 无实在意义: “日居月诸, 照临下土”.
6. (Danh từ) Họ.


Xem tất cả...