Phiên âm : qǐng, qìng
Hán Việt : thỉnh, tính
Bộ thủ : Ngôn (言, 讠)
Dị thể : 請
Số nét : 10
Ngũ hành : Kim (金)
请: (請)qǐng1. 求: 请求.请示.请假.请命.请战.请教.请愿.请君入瓮.请缨.2. 敬辞, 用于希望对方做某事: 请进.请坐.请安.请便.3. 延聘, 邀, 约人来: 请客.请柬.邀请.4. 谒见, 会见: “造请诸公, 不避寒暑”.