VN520


              

Phiên âm : qǐng, qìng

Hán Việt : thỉnh, tính

Bộ thủ : Ngôn (言, 讠)

Dị thể :

Số nét : 10

Ngũ hành : Kim (金)

: (請)qǐng
1. 求: 请求.请示.请假.请命.请战.请教.请愿.请君入瓮.请缨.
2. 敬辞, 用于希望对方做某事: 请进.请坐.请安.请便.
3. 延聘, 邀, 约人来: 请客.请柬.邀请.
4. 谒见, 会见: “造请诸公, 不避寒暑”.


Xem tất cả...