VN520


              

Phiên âm : kuáng, kuàng

Hán Việt : cuống

Bộ thủ : Ngôn (言, 讠)

Dị thể :

Số nét : 9

Ngũ hành :

: (誑)kuáng
1. 欺骗, 瞒哄: 诳语.诳骗.诳惑.诳诞.
2. 方言, 谎: 说诳.扯了个诳.