Phiên âm : huì
Hán Việt : hối
Bộ thủ : Ngôn (言, 讠)
Dị thể : 誨
Số nét : 9
Ngũ hành : Thủy (水)
诲: (誨)huì教导, 明示: 教诲.诲人不倦.