VN520


              

Phiên âm : yǔ, yù

Hán Việt : ngữ, ngứ

Bộ thủ : Ngôn (言, 讠)

Dị thể :

Số nét : 9

Ngũ hành : Kim (金)

语 chữ có nhiều âm đọc:
一, : (語)yǔ
1. 话: 语言.汉语.英语.语录.语汇.语重心长.
2. 指“谚语”或“古语”: 语云: “皮之不存, 毛将焉附”.
3. 代替语言的动作: 手语.旗语.
4. 说: 细语.低语.
二, : (語)yù
告诉: 不以语人.


Xem tất cả...