Phiên âm : jiè
Hán Việt : giới
Bộ thủ : Ngôn (言, 讠)
Dị thể : 誡
Số nét : 9
Ngũ hành :
诫: (誡)jiè1. 警告, 劝人警惕: 告诫.2. 文告.3. 文体名: 诫敕.