Phiên âm : chà
Hán Việt : sá
Bộ thủ : Ngôn (言, 讠)
Dị thể : 詫
Số nét : 8
Ngũ hành :
诧: (詫)chà1. 惊讶, 觉得奇怪: 诧谔.诧异.惊诧.诧为奇事.2. 诳, 欺骗: 甘言诧语.