VN520


              

Phiên âm : chà

Hán Việt :

Bộ thủ : Ngôn (言, 讠)

Dị thể :

Số nét : 8

Ngũ hành :

: (詫)chà
1. 惊讶, 觉得奇怪: 诧谔.诧异.惊诧.诧为奇事.
2. 诳, 欺骗: 甘言诧语.