VN520


              

Phiên âm : gòu

Hán Việt : cấu

Bộ thủ : Ngôn (言, 讠)

Dị thể :

Số nét : 8

Ngũ hành :

: (詬)gòu
1. 耻辱: “诟莫大于宫刑”.
2. 辱骂: 诟骂.诟病.诟谇.诟厉.诟詈.诟辱.