Phiên âm : dàn
Hán Việt : đản
Bộ thủ : Ngôn (言, 讠)
Dị thể : 誕
Số nét : 8
Ngũ hành : Thổ (土)
诞: (誕)dàn1. 大: 诞命.2. 欺诈, 虚妄: 怪诞.诞妄.3. 生育, 人出生: 诞生.诞辰.4. 生日: 寿诞.华诞.圣诞节.5. 放荡: 放诞.