Phiên âm : chéng
Hán Việt : thành
Bộ thủ : Ngôn (言, 讠)
Dị thể : 誠
Số nét : 8
Ngũ hành : Kim (金)
诚: (誠)chéng1. 真心: 诚恳.诚朴.诚实.诚挚.忠诚.心悦诚服.2. 实在, 的确: 诚然.诚有此事.