VN520


              

Phiên âm : chéng

Hán Việt : thành

Bộ thủ : Ngôn (言, 讠)

Dị thể :

Số nét : 8

Ngũ hành : Kim (金)

: (誠)chéng
1. 真心: 诚恳.诚朴.诚实.诚挚.忠诚.心悦诚服.
2. 实在, 的确: 诚然.诚有此事.


Xem tất cả...