Phiên âm : shì
Hán Việt : thí
Bộ thủ : Ngôn (言, 讠)
Dị thể : 試
Số nét : 8
Ngũ hành : Kim (金)
试: (試)shì1. 按照预定的想法非正式地做: 试车.试图.试航.试问.尝试.试金石.2. 考, 测验: 试场.试卷.试题.笔试.考试.口试.