VN520


              

Phiên âm : zhěn

Hán Việt : chẩn

Bộ thủ : Ngôn (言, 讠)

Dị thể :

Số nét : 7

Ngũ hành :

: (診)zhěn
1. 医生为断定疾症而察看病人身体内部, 外部的情况: 门诊.诊断.诊室.诊脉.
2. 察看, 验证: “匠石觉而诊其梦”.


Xem tất cả...