Phiên âm : sù
Hán Việt : tố
Bộ thủ : Ngôn (言, 讠)
Dị thể : 訴
Số nét : 7
Ngũ hành :
诉: (訴)sù1. 叙述, 倾吐: 告诉.诉苦.诉愿.诉衷情.倾诉.2. 控告: 诉讼.控诉.上诉.申诉.败诉.撤诉.