VN520


              

Phiên âm : shì, shí

Hán Việt : thức, chí

Bộ thủ : Ngôn (言, 讠)

Dị thể :

Số nét : 7

Ngũ hành : Kim (金)

识 chữ có nhiều âm đọc:
一, : (識)shí
1. 知道, 认得, 能辨别: 识辨.识破.识相.识途老马.
2. 所知道的道理: 知识.常识.
3. 辨别是非的能力: 见识.远见卓识.
二, : (識)zhì
1. 记住: 博闻强识.
2. 标志, 记号.


Xem tất cả...