Phiên âm : píng
Hán Việt : bình
Bộ thủ : Ngôn (言, 讠)
Dị thể : 評
Số nét : 7
Ngũ hành : Thủy (水)
评: (評)píng1. 议论, 评论: 评议.评语.评改.评点.评估.评审.评述.短评.2. 判出高下: 评比.评定.评理.评判.