VN520


              

Phiên âm : jué

Hán Việt : quyết

Bộ thủ : Ngôn (言, 讠)

Dị thể :

Số nét : 6

Ngũ hành :

: (訣)jué
1. 高明的方法: 诀窍.秘诀.
2. 用事物的主要内容编成的顺口的便于记忆的词句: 口诀.
3. 辞别, 多指不再相见的分别: 永诀.诀别.