Phiên âm : jué
Hán Việt : quyết
Bộ thủ : Ngôn (言, 讠)
Dị thể : 訣
Số nét : 6
Ngũ hành :
诀: (訣)jué1. 高明的方法: 诀窍.秘诀.2. 用事物的主要内容编成的顺口的便于记忆的词句: 口诀.3. 辞别, 多指不再相见的分别: 永诀.诀别.