VN520


              

访

Phiên âm : fǎng

Hán Việt : phóng, phỏng

Bộ thủ : Ngôn (言, 讠)

Dị thể :

Số nét : 6

Ngũ hành : Thủy (水)

访: (訪)fǎng
1. 向人询问, 调查: 访求.访员.搜奇访古.
2. 探问, 看望: 访视.访问.访晤.探亲访友.


Xem tất cả...