Phiên âm : fǎng
Hán Việt : phóng, phỏng
Bộ thủ : Ngôn (言, 讠)
Dị thể : 訪
Số nét : 6
Ngũ hành : Thủy (水)
访: (訪)fǎng1. 向人询问, 调查: 访求.访员.搜奇访古.2. 探问, 看望: 访视.访问.访晤.探亲访友.