VN520


              

Phiên âm : shè

Hán Việt : thiết

Bộ thủ : Ngôn (言, 讠)

Dị thể :

Số nét : 6

Ngũ hành : Kim (金)

: (設)shè
1. 布置, 安排: 设立.设置.设宴.
2. 筹划: 设计.设法.
3. 假使: 假设.设或.设身处地.


Xem tất cả...