Phiên âm : sòng, róng
Hán Việt : tụng
Bộ thủ : Ngôn (言, 讠)
Dị thể : 訟
Số nét : 6
Ngũ hành :
讼: (訟)sòng1. 在法庭上争辨是非曲直, 打官司: 讼事.讼案.讼词.2. 争辨是非: 争讼.聚讼纷纭.3. 自责: 自讼.4. 古同“颂”, 颂扬.