VN520


              

Phiên âm : sòng, róng

Hán Việt : tụng

Bộ thủ : Ngôn (言, 讠)

Dị thể :

Số nét : 6

Ngũ hành :

: (訟)sòng
1. 在法庭上争辨是非曲直, 打官司: 讼事.讼案.讼词.
2. 争辨是非: 争讼.聚讼纷纭.
3. 自责: 自讼.
4. 古同“颂”, 颂扬.