Phiên âm : qì
Hán Việt : cật, ngật
Bộ thủ : Ngôn (言, 讠)
Dị thể : 訖
Số nét : 5
Ngũ hành :
讫: (訖)qì1. 完结, 终了: 收讫.付讫.2. 截止: 起讫.