Phiên âm : yì
Hán Việt : dịch
Bộ thủ : Ngôn (言, 讠)
Dị thể : 译
Số nét : 20
Ngũ hành :
(Động) Chuyển hoán tiếng nước này sang tiếng nước khác. ◎Như: tự động phiên dịch cơ 自動翻譯機 máy phiên dịch tự động.
(Động) Giải thích, diễn giải nghĩa kinh sách. ◎Như: tuyên dịch giới luật 宣譯戒律 diễn giải giới luật.