VN520


              

Phiên âm : zhān

Hán Việt : chiêm, thiềm

Bộ thủ : Ngôn (言, 讠)

Dị thể :

Số nét : 20

Ngũ hành :

(Hình) Nhiều lời.
(Động) Nói mê sảng. ◎Như: chiêm ngữ 譫語 lời nói mê sảng loạn xạ trong cơn bệnh khi thần trí không tỉnh táo, sáng suốt.
§ Ta quen đọc là thiềm.