VN520


              

Phiên âm :

Hán Việt : dự

Bộ thủ : Ngôn (言, 讠)

Dị thể :

Số nét : 13

Ngũ hành : Kim (金)

: (譽)yù
1. 名声: 荣誉.名誉.信誉.沽名钓誉.
2. 称扬, 赞美: 毁誉.交口称誉.
3. 古同“豫”, 欢乐.


Xem tất cả...