VN520


              

Phiên âm : zhān, shàn

Hán Việt : chiêm

Bộ thủ : Ngôn (言, 讠)

Dị thể : không có

Số nét : 13

Ngũ hành : Hỏa (火)

(Hình) Nói nhiều. ◇Thuyết văn giải tự 說文解字: Chiêm, đa ngôn dã 詹, 多言也.
(Động) Đến, đạt tới. § Thông chí 至.
(Động) Trông, nhìn. § Thông chiêm 瞻.
(Động) Coi sóc, quản lí.
(Động) Chọn, lựa, tuyển định.
(Danh) Họ Chiêm.