VN520


              

Phiên âm : shēn

Hán Việt : sân

Bộ thủ : Ngôn (言, 讠)

Dị thể :

Số nét : 13

Ngũ hành :

(Động) Hỏi.
(Hình) Nhiều, đông. ◎Như: sân sân 詵詵 đông đảo. ◇Thi Kinh 詩經: Chung tư vũ, sân sân hề, Nghi nhĩ tử tôn, chân chân hề 螽斯羽, 詵詵兮, 宜爾子孫, 振振兮 (Chu Nam 周南, Chung tư 螽斯) Cánh con giọt sành, tụ tập đông đảo hề, Thì con cháu mày, đông đúc hề.