Phiên âm : lì
Hán Việt : lị
Bộ thủ : Ngôn (言, 讠)
Dị thể : không có
Số nét : 12
Ngũ hành :
(Động) Trách, mắng. ◇Khuất Nguyên 屈原: Nữ tu chi thiền viên hề, Thân thân kì lị dư 女嬃之嬋媛兮, 申申其詈予 (Li tao 離騷) Người chị khả ái của ta hề, Cứ mắng nhiếc ta mãi.