Phiên âm : dǐ, tì
Hán Việt : để
Bộ thủ : Ngôn (言, 讠)
Dị thể : 诋
Số nét : 12
Ngũ hành :
(Động) Khiển trách, công kích.
(Động) Mắng nhiếc, nói xấu, hủy báng. ◎Như: để hủy 詆毀 bêu xấu. ◇Vương An Thạch 王安石: Vịnh ngôn dĩ tự cảnh, Ngô thi phi hiếu để 詠言以自警, 吾詩非好詆矣 (Độc mặc 讀墨) Ngâm vịnh để tự răn, Thơ ta không ưa nói xấu người.
(Động) Dối gạt.