Phiên âm : zhù
Hán Việt : chú
Bộ thủ : Ngôn (言, 讠)
Dị thể : không có
Số nét : 12
Ngũ hành :
(Danh) Lời giải thích, lời giảng nghĩa. § Cũng như chú 注. ◎Như: chú giải 註解 lời giải thích.
(Động) Ghi chép. ◎Như: chú sách 註冊 ghi vào sổ, chú tiêu 註銷 xóa bỏ khỏi sổ ghi.
(Động) Giải nghĩa, giải thích. ◎Như: phê chú 批註 bình giải.