VN520


              

Phiên âm : shāng

Hán Việt : thương, tràng, trường

Bộ thủ : Giác (角)

Dị thể :

Số nét : 12

Ngũ hành :

: (觴)shāng
1. 古代酒器: 举觞称贺.觞酌.
2. 欢饮, 进酒: 觞饮.觞咏.