Phiên âm : shāng
Hán Việt : thương, tràng, trường
Bộ thủ : Giác (角)
Dị thể : 觴
Số nét : 12
Ngũ hành :
觞: (觴)shāng1. 古代酒器: 举觞称贺.觞酌.2. 欢饮, 进酒: 觞饮.觞咏.