VN520


              

Phiên âm :

Hán Việt : thứ

Bộ thủ : Kiến (見, 见)

Dị thể :

Số nét : 15

Ngũ hành :

觑 chữ có nhiều âm đọc:
一, : (覷)qù
看, 偷看, 窥探: 觑视.偷觑.小觑.面面相觑.
二, : (覷)qū
把眼睛合成一条细缝看: 觑着眼睛仔细地看.