Phiên âm : qù
Hán Việt : thứ
Bộ thủ : Kiến (見, 见)
Dị thể : 覷
Số nét : 15
Ngũ hành :
觑 chữ có nhiều âm đọc:一, 觑: (覷)qù看, 偷看, 窥探: 觑视.偷觑.小觑.面面相觑.二, 觑: (覷)qū把眼睛合成一条细缝看: 觑着眼睛仔细地看.