VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
觌
Phiên âm :
dí
Hán Việt :
địch
Bộ thủ :
Kiến (見, 见)
Dị thể :
覿
Số nét :
12
Ngũ hành :
觌
: (覿)dí
相见: 觌面.
觌面 (dí miàn) : gặp; gặp nhau; gặp mặt