VN520


              

Phiên âm : jué, jiào

Hán Việt : giác, giáo

Bộ thủ : Kiến (見, 见)

Dị thể :

Số nét : 9

Ngũ hành : Mộc (木)

觉 chữ có nhiều âm đọc:
一, : (覺)jué
1. 人或动物的器官受刺激后对事物的感受辨别: 感觉.知觉.触觉.视觉.觉察.
2. 醒悟: 觉悟.觉醒.“觉今是而昨非”.
二, : (覺)jiào
睡眠: 午觉.睡了一大觉.


Xem tất cả...