Phiên âm : jì
Hán Việt : kí
Bộ thủ : Kiến (見, 见)
Dị thể : 觊
Số nét : 17
Ngũ hành :
(Động) Mong mỏi, trông chờ. ◎Như: kí du 覬覦 trông ngóng, ước ao. ◇Nguyên sử 元史: Xuất nhập nội đình, kí hãnh danh tước 出入內庭, 覬倖名爵 (Nhân Tông bổn kỉ tam 仁宗本紀三) Ra vào triều đình, mong chờ quan tước.