VN520


              

Phiên âm : chān

Hán Việt : xiêm

Bộ thủ : Y, Ý (衣, 衤)

Dị thể : không có

Số nét : 18

Ngũ hành :

(Danh) Vạt áo trước thân. ◇Thi Kinh 詩經: Chung triêu thái lam, Bất doanh nhất xiêm 終朝采藍, 不盈一襜 (Tiểu nhã 小雅, Thái lục 采綠) Suốt sáng hái chàm, Không đầy một vạt áo.
(Danh) Đệm đặt trên yên ngựa.
(Danh) Màn xe. ◇Vương Bột 王勃: Xiêm duy tạm trú 襜帷暫駐 (Đằng Vương Các tự 滕王閣序) Màn xe tạm trú.
(Hình) Ngay ngắn, chỉnh tề. ◇Luận Ngữ 論語: Y tiền hậu, xiêm như dã 衣前後, 襜如也 (Hương đảng 鄉黨) Vạt áo trước và sau đều ngay ngắn.