Phiên âm : hé, hè
Hán Việt : hạt, cát
Bộ thủ : Y, Ý (衣, 衤)
Dị thể : không có
Số nét : 14
Ngũ hành :
(Danh) Áo vải thô. ◎Như: đoản hạt 短褐 quần áo ngắn vải thô.
(Danh) Chỉ người nghèo hèn. ◎Như: hạt phu 褐夫 kẻ nghèo hèn.
(Danh) Sắc vàng sẫm không có màu mỡ. ◎Như: trà hạt sắc 茶褐色 trà vàng đen.
(Danh) Họ Hạt.
§ Ghi chú: Ta quen đọc là cát.